begrimed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
begrimed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm begrimed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của begrimed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
begrimed
thickly covered with ingrained dirt or soot
a miner's begrimed face
dingy linen
grimy hands
grubby little fingers
a grungy kitchen
Synonyms: dingy, grimy, grubby, grungy, raunchy
Similar:
dirty: make soiled, filthy, or dirty
don't soil your clothes when you play outside!
Synonyms: soil, begrime, grime, colly, bemire
Antonyms: clean
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).