dirty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
dirty
/'də:ti/
* tính từ
bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn
dirty hands: bàn tay dơ bẩn
a dirty war: cuộc chiến tranh bẩn thỉu
có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết)
dirty weather: trời xấu
không sáng (màu sắc)
tục tĩu, thô bỉ
dirty language: ngôn ngữ thô bỉ
a dirty story: câu chuyện tục tĩu
đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa
a dirty look: cái nhìn khinh miệt
phi nghĩa
dirty money: của phi nghĩa
to do the dirty on somebody
(từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai
dirty work
việc làm xấu xa bất chính
công việc nặng nhọc khổ ải
to do somebody's dirty work for him
làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải
* ngoại động từ
làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn
* nội động từ
thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dirty
* kinh tế
dơ
không sạch
* kỹ thuật
bẩn
nhiễm bẩn
xây dựng:
dơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dirty
make soiled, filthy, or dirty
don't soil your clothes when you play outside!
Synonyms: soil, begrime, grime, colly, bemire
Antonyms: clean
soiled or likely to soil with dirt or grime
dirty unswept sidewalks
a child in dirty overalls
dirty slums
piles of dirty dishes
put his dirty feet on the clean sheet
wore an unclean shirt
mining is a dirty job
Cinderella did the dirty work while her sisters preened themselves
Antonyms: clean
(of behavior or especially language) characterized by obscenity or indecency
dirty words
a dirty old man
dirty books and movies
boys telling dirty jokes
has a dirty mouth
Antonyms: clean
vile; despicable
a dirty (or lousy) trick
a filthy traitor
spreading pollution or contamination; especially radioactive contamination
the air near the foundry was always dirty
a dirty bomb releases enormous amounts of long-lived radioactive fallout
Synonyms: contaminating
Antonyms: clean
contaminated with infecting organisms
dirty wounds
obliged to go into infected rooms"- Jane Austen
Synonyms: pestiferous
(of color) discolored by impurities; not bright and clear
dirty" is often used in combination
a dirty (or dingy) white
the muddied grey of the sea
muddy colors
dirty-green walls
dirty-blonde hair
Synonyms: dingy, muddied, muddy
(of a manuscript) defaced with changes
foul (or dirty) copy
obtained illegally or by improper means
dirty money
ill-gotten gains
Synonyms: ill-gotten
expressing or revealing hostility or dislike
dirty looks
unethical or dishonest
dirty police officers
a sordid political campaign
Synonyms: sordid
unpleasantly stormy
there's dirty weather in the offing
Similar:
cheating: violating accepted standards or rules
a dirty fighter
used foul means to gain power
a nasty unsporting serve
fined for unsportsmanlike behavior
Synonyms: foul, unsporting, unsportsmanlike
- dirty
- dirtying
- dirty b/l
- dirty bin
- dirty dog
- dirty war
- dirty bomb
- dirty bond
- dirty joke
- dirty pool
- dirty sand
- dirty word
- dirty cargo
- dirty float
- dirty linen
- dirty money
- dirty proof
- dirty story
- dirty trick
- dirty water
- dirty-faced
- dirty tanker
- dirty tricks
- dirty-minded
- dirty laundry
- dirty old man
- dirty weather
- dirty oil tanker
- dirty oil vessel
- dirty-water pump
- dirty cheap price
- dirty bill of lading
- dirty mate's receipt
- dirty claused bill of lading