muddied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
muddied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muddied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muddied.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
muddied
Similar:
muddy: dirty with mud
Synonyms: muddy up
muddy: cause to become muddy
These data would have muddied the prediction
muddy: make turbid
muddy the water
dirty: (of color) discolored by impurities; not bright and clear
dirty" is often used in combination
a dirty (or dingy) white
the muddied grey of the sea
muddy colors
dirty-green walls
dirty-blonde hair
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).