muddy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
muddy
/'mʌdi/
* tính từ
lầy bùn, lấy lội
vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn
muddy shoes: đôi giày lấm bùn
xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu
muddy skin: da xám xịt
a muddy river: sông đục ngầu
a muddy voice: giọng đục
lộn xộn, hỗn độn
không rõ, mập mờ
muddy ideas: những ý nghĩ mập mờ
* ngoại động từ
làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn
làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục
làm rối trí, làm mụ đi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
muddy
dirty with mud
Synonyms: muddy up
cause to become muddy
These data would have muddied the prediction
make turbid
muddy the water
Similar:
boggy: (of soil) soft and watery
the ground was boggy under foot
a marshy coastline
miry roads
wet mucky lowland
muddy barnyard
quaggy terrain
the sloughy edge of the pond
swampy bayous
Synonyms: marshy, miry, mucky, quaggy, sloppy, sloughy, soggy, squashy, swampy, waterlogged
mucky: dirty and messy; covered with mud or muck
muddy boots
a mucky stable
dirty: (of color) discolored by impurities; not bright and clear
dirty" is often used in combination
a dirty (or dingy) white
the muddied grey of the sea
muddy colors
dirty-green walls
dirty-blonde hair
cloudy: (of liquids) clouded as with sediment
a cloudy liquid
muddy coffee
murky waters