miry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miry.

Từ điển Anh Việt

  • miry

    /'maiəri/

    * tính từ

    lầy bùn

    đê tiện, bẩn thỉu

Từ điển Anh Anh - Wordnet