mucky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mucky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mucky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mucky.
Từ điển Anh Việt
mucky
/'mʌki/
* tính từ
bẩn thỉu, nhớp nhúa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mucky
dirty and messy; covered with mud or muck
muddy boots
a mucky stable
Synonyms: muddy
Similar:
boggy: (of soil) soft and watery
the ground was boggy under foot
a marshy coastline
miry roads
wet mucky lowland
muddy barnyard
quaggy terrain
the sloughy edge of the pond
swampy bayous
Synonyms: marshy, miry, muddy, quaggy, sloppy, sloughy, soggy, squashy, swampy, waterlogged