boggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boggy.

Từ điển Anh Việt

  • boggy

    /'bɔgi/

    * tính từ

    lầy lội, bùn lầy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boggy

    * kỹ thuật

    bùn lầy

    lầy

    lầy lội

    xây dựng:

    có đầm lầy

Từ điển Anh Anh - Wordnet