quaggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quaggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quaggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quaggy.

Từ điển Anh Việt

  • quaggy

    /'kwægi/

    * tính từ

    lầy, bùn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quaggy

    * kỹ thuật

    bùn

    lầy

Từ điển Anh Anh - Wordnet