marshy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marshy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marshy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marshy.

Từ điển Anh Việt

  • marshy

    /'mɑ:ʃi/

    * tính từ

    (thuộc) đầm lầy; như đầm lầy; lầy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marshy

    * kỹ thuật

    bùn lầy

    đầm lầy

    lầy

    lầy lội

Từ điển Anh Anh - Wordnet