waterlogged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waterlogged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waterlogged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waterlogged.

Từ điển Anh Việt

  • waterlogged

    /'wɔ:təlɔgd/

    * tính từ

    nặng vì đẫy nước (gỗ)

    úng nước, ngập nước (đất)

    (hàng hải) đầy nước

    a waterlogged ship: một chiếc tàu đầy nước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • waterlogged

    * kỹ thuật

    ngập nước

    giao thông & vận tải:

    đầy nước

    xây dựng:

    được thấm nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet