swampy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swampy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swampy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swampy.
Từ điển Anh Việt
swampy
/'swɔmpi/
* tính từ
lầy, như đầm lầy
có đầm lầy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swampy
* kỹ thuật
bùn lầy
lầy lội
xây dựng:
có nhiều ao đầm
thuộc đầm lầy