dingy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dingy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dingy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dingy.
Từ điển Anh Việt
dingy
/'dindʤi/
* tính từ
tối màu, xỉn, xám xịt
bẩn thỉu, dơ dáy, cáu bẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dingy
Similar:
begrimed: thickly covered with ingrained dirt or soot
a miner's begrimed face
dingy linen
grimy hands
grubby little fingers
a grungy kitchen
Synonyms: grimy, grubby, grungy, raunchy
dirty: (of color) discolored by impurities; not bright and clear
dirty" is often used in combination
a dirty (or dingy) white
the muddied grey of the sea
muddy colors
dirty-green walls
dirty-blonde hair
blue: causing dejection
a blue day
the dark days of the war
a week of rainy depressing weather
a disconsolate winter landscape
the first dismal dispiriting days of November
a dark gloomy day
grim rainy weather
Synonyms: dark, disconsolate, dismal, gloomy, grim, sorry, drab, drear, dreary