disconsolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disconsolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disconsolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disconsolate.

Từ điển Anh Việt

  • disconsolate

    /dis'kɔnsəlit/

    * tính từ

    không thể an ủi được, không thể giải được

    buồn phiền, phiền muộn, chán nản thất vọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disconsolate

    Similar:

    inconsolable: sad beyond comforting; incapable of being consoled

    inconsolable when her son died

    Synonyms: unconsolable

    Antonyms: consolable

    blue: causing dejection

    a blue day

    the dark days of the war

    a week of rainy depressing weather

    a disconsolate winter landscape

    the first dismal dispiriting days of November

    a dark gloomy day

    grim rainy weather

    Synonyms: dark, dingy, dismal, gloomy, grim, sorry, drab, drear, dreary