inconsolable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inconsolable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inconsolable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inconsolable.
Từ điển Anh Việt
inconsolable
/,inkən'souləbl/
* tính từ
không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khây
an inconsolable grief: một mối sầu không nguôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inconsolable
sad beyond comforting; incapable of being consoled
inconsolable when her son died
Synonyms: disconsolate, unconsolable
Antonyms: consolable