consolable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consolable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consolable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consolable.
Từ điển Anh Việt
consolable
/kən'souləbl/
* tính từ
có thể an ủi, có thể giải khuây, có thể làm nguôi được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
consolable
able to be consoled
Antonyms: inconsolable