dreary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dreary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dreary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dreary.
Từ điển Anh Việt
dreary
/'driəri/ (drear) /driə/
* tính từ
tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dreary
Similar:
drab: lacking in liveliness or charm or surprise
her drab personality
life was drab compared with the more exciting life style overseas
a series of dreary dinner parties
blue: causing dejection
a blue day
the dark days of the war
a week of rainy depressing weather
a disconsolate winter landscape
the first dismal dispiriting days of November
a dark gloomy day
grim rainy weather
Synonyms: dark, dingy, disconsolate, dismal, gloomy, grim, sorry, drab, drear