sorry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sorry
/'sɔri/
* tính từ
lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền
I am sorry to hear it: tôi lấy làm buồn khi nghe tin đó
I'm sorry: tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...)
he will be sorry for this some day: rồi có ngày nó sẽ phải đau buồn về vấn đề này
I felt sorry for him: tôi thấy tiếc cho nó; tôi cảm thấy đau buồn cho nó, tôi rất thương nó
đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu não
a sorry plight: hoàng cảnh đáng buồn
a sorry fellow: một anh chàng tồi
in sorry clothes: ăn mặt thiểu não
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sorry
Similar:
regretful: feeling or expressing regret or sorrow or a sense of loss over something done or undone
felt regretful over his vanished youth
regretful over mistakes she had made
he felt bad about breaking the vase
Synonyms: bad
Antonyms: unregretful
deplorable: bad; unfortunate
my finances were in a deplorable state
a lamentable decision
her clothes were in sad shape
a sorry state of affairs
Synonyms: distressing, lamentable, pitiful, sad
good-for-nothing: without merit
a sorry horse
a sorry excuse
a lazy no-count, good-for-nothing goldbrick
the car was a no-good piece of junk
Synonyms: good-for-naught, meritless, no-account, no-count, no-good
blue: causing dejection
a blue day
the dark days of the war
a week of rainy depressing weather
a disconsolate winter landscape
the first dismal dispiriting days of November
a dark gloomy day
grim rainy weather
Synonyms: dark, dingy, disconsolate, dismal, gloomy, grim, drab, drear, dreary