sad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sad.
Từ điển Anh Việt
sad
/sæd/
* tính từ
buồn rầu, buồn bã
to look sad: trông buồn
(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được
không xốp, chắc (bánh)
chết (màu sắc)
sad colours: màu chết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sad
experiencing or showing sorrow or unhappiness
feeling sad because his dog had died
Better by far that you should forget and smile / Than that you should remember and be sad"- Christina Rossetti
Antonyms: glad
of things that make you feel sad
sad news
she doesn't like sad movies
it was a very sad story
When I am dead, my dearest, / Sing no sad songs for me"- Christina Rossetti
Similar:
deplorable: bad; unfortunate
my finances were in a deplorable state
a lamentable decision
her clothes were in sad shape
a sorry state of affairs
Synonyms: distressing, lamentable, pitiful, sorry
Từ liên quan
- sad
- sade
- sadat
- sadhe
- sadhu
- sadly
- saddam
- sadden
- saddhu
- saddle
- sadism
- sadist
- saddled
- saddler
- sadiron
- sadness
- sad face
- sad sack
- saddlery
- saddling
- sadducee
- sadistic
- sadleria
- sad bread
- sad-drift
- sad-faced
- saddening
- saddlebag
- saddlebow
- sadducean
- saddle bar
- saddle key
- saddle tee
- saddle-bag
- saddle-bow
- saddle-pin
- saddleback
- saddlebill
- saddlefast
- sad colored
- saddle axis
- saddle bend
- saddle horn
- saddle reef
- saddle roof
- saddle seat
- saddle shoe
- saddle soap
- saddle sore
- saddle vein