saddle roof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saddle roof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saddle roof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saddle roof.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
saddle roof
* kỹ thuật
mái hai dốc
xây dựng:
mái hai mặt dốc
mái hình yên ngựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saddle roof
Similar:
gable roof: a double sloping roof with a ridge and gables at each end
Synonyms: saddleback, saddleback roof
Từ liên quan
- saddle
- saddled
- saddler
- saddlery
- saddlebag
- saddlebow
- saddle bar
- saddle key
- saddle tee
- saddle-bag
- saddle-bow
- saddle-pin
- saddleback
- saddlebill
- saddlefast
- saddle axis
- saddle bend
- saddle horn
- saddle reef
- saddle roof
- saddle seat
- saddle shoe
- saddle soap
- saddle sore
- saddle vein
- saddle-roof
- saddle-soap
- saddle-sore
- saddle-tree
- saddlecloth
- saddle clamp
- saddle frame
- saddle horse
- saddle joint
- saddle point
- saddle stone
- saddle-cloth
- saddle-girth
- saddle-horse
- saddlebacked
- saddle flange
- saddle hackle
- saddle oxford
- saddle oyster
- saddle stitch
- saddle-backed
- saddle-shaped
- saddle bearing
- saddle blanket
- saddle control