saddle-tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saddle-tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saddle-tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saddle-tree.

Từ điển Anh Việt

  • saddle-tree

    /'sædltri:/

    * danh từ

    khung yên, cốt yên