saddle control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saddle control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saddle control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saddle control.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
saddle control
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cơ cấu điều khiển (bằng) bàn trượt
Từ liên quan
- saddle
- saddled
- saddler
- saddlery
- saddlebag
- saddlebow
- saddle bar
- saddle key
- saddle tee
- saddle-bag
- saddle-bow
- saddle-pin
- saddleback
- saddlebill
- saddlefast
- saddle axis
- saddle bend
- saddle horn
- saddle reef
- saddle roof
- saddle seat
- saddle shoe
- saddle soap
- saddle sore
- saddle vein
- saddle-roof
- saddle-soap
- saddle-sore
- saddle-tree
- saddlecloth
- saddle clamp
- saddle frame
- saddle horse
- saddle joint
- saddle point
- saddle stone
- saddle-cloth
- saddle-girth
- saddle-horse
- saddlebacked
- saddle flange
- saddle hackle
- saddle oxford
- saddle oyster
- saddle stitch
- saddle-backed
- saddle-shaped
- saddle bearing
- saddle blanket
- saddle control