saddle-sore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saddle-sore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saddle-sore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saddle-sore.
Từ điển Anh Việt
saddle-sore
* tính từ
đau và tê cứng sau khi cưỡi ngựa (về một người cưỡi ngựa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saddle-sore
(of a rider) sore after riding a horse