saddle-horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saddle-horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saddle-horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saddle-horse.
Từ điển Anh Việt
saddle-horse
/'sædlhɔ:s/
* danh từ
ngựa cưỡi