saddlebacked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saddlebacked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saddlebacked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saddlebacked.

Từ điển Anh Việt

  • saddlebacked

    /'sædlbækt/

    * tính từ

    có hình sống trâu