saddled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saddled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saddled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saddled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saddled
having a saddle on or being mounted on a saddled animal
saddled and spurred and ready to ride
Antonyms: unsaddled
subject to an imposed burden
left me saddled with the bill
found himself saddled with more responsibility than power
Similar:
saddle: put a saddle on
saddle the horses
Antonyms: unsaddle
saddle: load or burden; encumber
he saddled me with that heavy responsibility
charge: impose a task upon, assign a responsibility to
He charged her with cleaning up all the files over the weekend
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).