unsaddle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsaddle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsaddle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsaddle.

Từ điển Anh Việt

  • unsaddle

    /' n's dl/

    * ngoại động từ

    tháo yên (ngựa)

    làm ng (người cưỡi ngựa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unsaddle

    remove the saddle from

    They unsaddled their mounts

    Synonyms: offsaddle

    Antonyms: saddle