saddleback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saddleback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saddleback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saddleback.
Từ điển Anh Việt
saddleback
/'sædlbæk/
* danh từ
(kiến trúc) mái sống trâu
đồi (có hình) sống trâu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
saddleback
* kỹ thuật
xây dựng:
đồi dạng sống trâu
đồi sống trâu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saddleback
a pass or ridge that slopes gently between two peaks (is shaped like a saddle)
Synonyms: saddle
Similar:
gable roof: a double sloping roof with a ridge and gables at each end
Synonyms: saddle roof, saddleback roof