saddlery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saddlery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saddlery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saddlery.

Từ điển Anh Việt

  • saddlery

    /'sædləri/

    * danh từ

    yên cương (cho ngựa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saddlery

    workshop where a saddler works

    Similar:

    stable gear: gear for a horse

    Synonyms: tack