tack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tack.

Từ điển Anh Việt

  • tack

    /tæk/

    * danh từ

    đồ ăn

    đinh đầu bẹt; đinh bấm

    đường khâu lược

    (hàng hải) dây néo góc buồm

    (hàng hải) đường chạy (của thuyền buồm dựa theo chiều gió)

    (nghĩa bóng) đường lối, chính sách, chiến thuật ((thường) là khác với đường lối chính sách, chiến thuật trước đó)

    on the right tack: theo đường lối đúng

    to come down to brass tacks

    (xem) brass

    * ngoại động từ

    đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm

    to tack the carpet down: đóng thấm thảm vào sàn nhà

    khâu lược, đính tạm

    (hàng hải) đôi đường chạy, trở buồm (của thuyền)

    * nội động từ

    trở buồm để lợi gió (thuyền buồm)

    thay đổi đường lối, thay đổi chính sách

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tack

    * kinh tế

    khế ước thuê mướn ruộng đất (ở Xcốt-len)

    điều khoản bổ sung (kèm sau đề án về tài chánh)

    điều khoản bổ sung (kèm sau đề án về tài chính)

    giàn

    khế ước thuê mướn ruộng đất (ở Scốt-len)

    ngăn

    thuê mướn ruộng đất

    * kỹ thuật

    bulông

    chốt

    chốt định vị

    đinh bấm

    đinh đầu bẹt

    đinh lớn

    đinh mũ

    đinh rệp

    đinh to đầu

    kẹp chặt

    lèo

    nút bấm

    sự kẹp chặt (để hàn)

    trở buồm

    xây dựng:

    bấm

    găm

    hóa học & vật liệu:

    chất dính

    độ dính chưa khô

    cơ khí & công trình:

    đinh móc chữ T

    đinh nhỏ

    dính tạm

    sự gá tạm

    giao thông & vận tải:

    đổi hướng chạy (thuyền buồm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tack

    the heading or position of a vessel relative to the trim of its sails

    a short nail with a sharp point and a large head

    (nautical) the act of changing tack

    Synonyms: tacking

    sailing a zigzag course

    fasten with tacks

    tack the notice on the board

    turn into the wind

    The sailors decided to tack the boat

    The boat tacked

    Synonyms: wear round

    Similar:

    stable gear: gear for a horse

    Synonyms: saddlery

    sheet: (nautical) a line (rope or chain) that regulates the angle at which a sail is set in relation to the wind

    Synonyms: mainsheet, weather sheet, shroud

    assemble: create by putting components or members together

    She pieced a quilt

    He tacked together some verses

    They set up a committee

    Synonyms: piece, put together, set up, tack together

    Antonyms: disassemble

    baste: sew together loosely, with large stitches

    baste a hem

    append: fix to; attach

    append a charm to the necklace

    Synonyms: tag on, tack on, hang on

    interchange: reverse (a direction, attitude, or course of action)

    Synonyms: switch, alternate, flip, flip-flop