append nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

append nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm append giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của append.

Từ điển Anh Việt

  • append

    /ə'pend/

    * ngoại động từ

    treo vào

    cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào

    to append something to another: chấp vật gì với vật khác

    gắn vào; viết thêm vào; đóng (dấu), áp (triện...); ký tên

    to append one's signature to a document: ký tên vào một văn kiện

    to append a seal: đóng dấu

  • append

    (Tech) phụ thêm, thêm; nối kết

  • APPEND

    (Tech) tìm tập tin thường (chỉ thị)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • append

    * kinh tế

    đóng (dấu)

    ký (tên)

    viết thêm vào

    * kỹ thuật

    chắp nối

    cột

    nối thêm

    treo

    toán & tin:

    cộng thêm

    nối thêm dữ liệu

    xây dựng:

    kết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • append

    add to the very end

    He appended a glossary to his novel where he used an invented language

    Synonyms: add on, supplement, affix

    fix to; attach

    append a charm to the necklace

    Synonyms: tag on, tack on, tack, hang on

    Similar:

    add: state or say further

    `It doesn't matter,' he supplied

    Synonyms: supply