appendectomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
appendectomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appendectomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appendectomy.
Từ điển Anh Việt
appendectomy
/,æpən'dektəmi/
* danh từ
(y học) thủ thuật cắt bỏ ruột thừa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
appendectomy
* kỹ thuật
y học:
thủ thuật cắt bỏ ruột thừa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
appendectomy
surgical removal of the vermiform appendix
Synonyms: appendicectomy