appendant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

appendant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appendant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appendant.

Từ điển Anh Việt

  • appendant

    /ə'pendənt/

    * tính từ

    phụ thuộc vào

    cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào

    to appendant another: bị cột vào vật khác; phụ thuộc vào một người khác

    * danh từ

    vật phụ thuộc; người phụ thuộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • appendant

    affixed as an appendage