appendicitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
appendicitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appendicitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appendicitis.
Từ điển Anh Việt
appendicitis
/ə,pendi'saitis/
* danh từ
(y học) bệnh viêm ruột thừa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
appendicitis
* kỹ thuật
y học:
viêm ruột thừa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
appendicitis
inflammation of the vermiform appendix