add on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

add on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm add on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của add on.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • add on

    make an addition

    Let's add on to this

    Similar:

    append: add to the very end

    He appended a glossary to his novel where he used an invented language

    Synonyms: supplement, affix

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).