add on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
add on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm add on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của add on.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
add on
make an addition
Let's add on to this
Similar:
append: add to the very end
He appended a glossary to his novel where he used an invented language
Synonyms: supplement, affix
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- add
- addax
- adder
- addle
- add on
- add to
- add up
- add-in
- add-on
- addend
- addict
- adding
- addled
- adduce
- adduct
- addable
- addenda
- addible
- address
- adducer
- addutor
- add gate
- add mode
- addendum
- adder-in
- addicted
- addition
- additive
- adducent
- adducing
- adductor
- add arrow
- add carry
- add pulse
- addiction
- addictive
- adding up
- additions
- addle egg
- addlehead
- addressed
- addressee
- addresser
- adducible
- adducting
- adduction
- adductive
- add legend
- add output
- add/remove