additive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

additive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm additive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của additive.

Từ điển Anh Việt

  • additive

    /'æditiv/

    * tính từ

    để cộng vào, để thêm vào

    * danh từ

    vật để cộng vào, vật để thêm vào

    (kỹ thuật) chất cho thêm vào (vào dầu máy...)

  • additive

    (Tech) cộng tính

  • additive

    cộng tính

    completely a. hoàn toàn cộng tính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • additive

    * kinh tế

    chất phụ gia

    * kỹ thuật

    bám dính

    bổ sung

    chất pha

    cộng

    phụ gia

    thêm

    xây dựng:

    chất độn dính

    toán & tin:

    có tính cộng

    cộng được

    cộng tính

    cộng tính (số hạng)

    điện lạnh:

    cộng vào

    tính cộng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • additive

    something added to enhance food or gasoline or paint or medicine

    characterized or produced by addition

    an additive process

    Antonyms: subtractive

    Similar:

    linear: designating or involving an equation whose terms are of the first degree

    Antonyms: nonlinear