additive inverse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
additive inverse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm additive inverse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của additive inverse.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
additive inverse
(mathematics) one of a pair of numbers whose sum is zero; the additive inverse of -5 is +5
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- additive
- additive oil
- additive code
- additive-free
- additive class
- additive color
- additive error
- additive group
- additive noise
- additive cement
- additive effect
- additive series
- additive functor
- additive inverse
- additive measure
- additive process
- additive category
- additive operator
- additive polarity
- additive attribute
- additive operation
- additive primaries
- additive synthesis
- additive arithmetic
- additive functional
- additive semi-group
- additive stabilizer
- additive radio noise
- additive white noise
- additive color system
- additive ideal theory
- additive decomposition
- additive number theory
- additive primary color
- additive sub-functions
- additive polymerization
- additive color procedure
- additive utility function
- additive color photography
- additive and multiplicative
- additive semi-group (group)
- additive subtractive operator
- additive subtractive expression
- additive white gaussian noise (awgn)
- additively separable utility function