additive inverse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

additive inverse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm additive inverse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của additive inverse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • additive inverse

    (mathematics) one of a pair of numbers whose sum is zero; the additive inverse of -5 is +5

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).