additive white gaussian noise (awgn) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

additive white gaussian noise (awgn) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm additive white gaussian noise (awgn) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của additive white gaussian noise (awgn).

Từ điển Anh Việt

  • additive white Gaussian noise (AWGN)

    (Tech) nhiễu âm cộng dạng Gauss, nhiễu âm cộng có phân bố đều

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • additive white gaussian noise (awgn)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Tạp âm Gausse trắng cộng sinh