additive process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
additive process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm additive process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của additive process.
Từ điển Anh Việt
additive process
(Tech) quá trình cộng thêm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
additive process
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
quá trình cộng
toán & tin:
quá trình cộng tính
Từ liên quan
- additive
- additive oil
- additive code
- additive-free
- additive class
- additive color
- additive error
- additive group
- additive noise
- additive cement
- additive effect
- additive series
- additive functor
- additive inverse
- additive measure
- additive process
- additive category
- additive operator
- additive polarity
- additive attribute
- additive operation
- additive primaries
- additive synthesis
- additive arithmetic
- additive functional
- additive semi-group
- additive stabilizer
- additive radio noise
- additive white noise
- additive color system
- additive ideal theory
- additive decomposition
- additive number theory
- additive primary color
- additive sub-functions
- additive polymerization
- additive color procedure
- additive utility function
- additive color photography
- additive and multiplicative
- additive semi-group (group)
- additive subtractive operator
- additive subtractive expression
- additive white gaussian noise (awgn)
- additively separable utility function