nonlinear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonlinear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonlinear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonlinear.
Từ điển Anh Việt
nonlinear
phi tuyến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nonlinear
* kỹ thuật
toán & tin:
không phi tuyến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonlinear
designating or involving an equation whose terms are not of the first degree
Antonyms: linear
Từ liên quan
- nonlinear
- nonlinear coil
- nonlinear wave
- nonlinear creep
- nonlinear taper
- nonlinear device
- nonlinear filter
- nonlinear optics
- nonlinear system
- nonlinear circuit
- nonlinear equation
- nonlinear function
- nonlinear relation
- nonlinear resistor
- nonlinear acoustics
- nonlinear filtering
- nonlinear materials
- nonlinear conditions
- nonlinear connection
- nonlinear dielectric
- nonlinear distortion
- nonlinear inductance
- nonlinear microscopy
- nonlinear scattering
- nonlinear vibrations
- nonlinear capacitance
- nonlinear correlation
- nonlinear oscillation
- nonlinear programming
- nonlinear displacement
- nonlinear field theory
- nonlinear optimization
- nonlinear stark effect
- nonlinear amplification
- nonlinear effectiveness
- nonlinear interpolation
- nonlinear potentiometer
- nonlinear control system
- nonlinear digital speech
- nonlinear optical device
- nonlinear plastic theory
- nonlinear susceptibility
- nonlinear material system
- nonlinear viscoelasticity
- nonlinear regression model
- nonlinear distortion factor
- nonlinear polarization wave
- nonlinearly-deformable system
- nonlinear deterministic equations
- nonlinear feedback control system