nonlinear system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonlinear system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonlinear system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonlinear system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nonlinear system

    * kỹ thuật

    hệ phi tuyến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonlinear system

    a system whose performance cannot be described by equations of the first degree