subtractive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subtractive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subtractive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subtractive.

Từ điển Anh Việt

  • subtractive

    /səb'træktiv/

    * tính từ

    (toán học) (thuộc) tính trừ, (thuộc) phép trừ, để trừ, có dấu trừ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subtractive

    constituting or involving subtraction

    a subtractive correction

    Antonyms: additive