adducting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adducting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adducting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adducting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adducting

    Similar:

    adduct: draw a limb towards the body

    adduct the thigh muscle

    Antonyms: abduct

    adducent: especially of muscles; bringing together or drawing toward the midline of the body or toward an adjacent part

    Synonyms: adductive

    Antonyms: abducent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).