adducent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adducent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adducent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adducent.

Từ điển Anh Việt

  • adducent

    /ə'dju:snt/

    * tính từ

    (giải phẫu) khép (cơ)

    adducent muscles: cơ khép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adducent

    especially of muscles; bringing together or drawing toward the midline of the body or toward an adjacent part

    Synonyms: adductive, adducting

    Antonyms: abducent