abducent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abducent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abducent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abducent.
Từ điển Anh Việt
abducent
/æb'dju:sənt/
* tính từ
(giải phẫu) rẽ ra, giạng ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abducent
a small motor nerve supplying the lateral rectus muscle of the eye
Synonyms: abducent nerve, abducens, abducens nerve, nervus abducens, sixth cranial nerve
especially of muscles; drawing away from the midline of the body or from an adjacent part
Synonyms: abducting
Antonyms: adducent