abducting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abducting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abducting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abducting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abducting
Similar:
kidnap: take away to an undisclosed location against their will and usually in order to extract a ransom
The industrialist's son was kidnapped
Synonyms: nobble, abduct, snatch
abduct: pull away from the body
this muscle abducts
Antonyms: adduct
abducent: especially of muscles; drawing away from the midline of the body or from an adjacent part
Antonyms: adducent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).