nobble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nobble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nobble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nobble.

Từ điển Anh Việt

  • nobble

    /'nɔbl/

    * ngoại động từ

    (từ lóng) đánh què (ngựa thi) bỏ thuốc mê (cho ngựa thi)

    lừa bịp, xoáy, ăn cắp

    bắt, tóm cổ

    đánh vào đầu

    dùng thủ đoạn đề tranh thủ (ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet