abstract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
abstract
/'æbstrækt/
* tính từ
trừu tượng
khó hiểu
lý thuyết không thực tế
abstract number
(toán học) số hư
* danh từ
bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)
vật trừu tượng
in the abstract: trừu tượng, lý thuyết
* ngoại động từ
trừu tượng hoá
làm đãng trí
rút ra, chiết ra, tách ra
to abstract butter from milk: tách bơ ra khỏi sữa
lấy trộm, ăn cắp
tóm tắt, trích yếu
abstract
(Tech) trừu tượng; tóm tắt, trích yếu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
abstract
* kinh tế
bản tóm tắt
bản trích yếu
rút ra
toát yếu
tóm tắt
trích yếu
* kỹ thuật
bản tóm tắt
chiết ra
ngâm chiết
rút ra
xây dựng:
bảng thành quả
trừu tượng hóa
toán & tin:
đoạn tóm tắt
điện:
trích ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abstract
consider a concept without thinking of a specific example; consider abstractly or theoretically
consider apart from a particular case or instance
Let's abstract away from this particular example
give an abstract (of)
existing only in the mind; separated from embodiment
abstract words like `truth' and `justice'
Antonyms: concrete
not representing or imitating external reality or the objects of nature
a large abstract painting
Synonyms: abstractionist, nonfigurative, nonobjective
dealing with a subject in the abstract without practical purpose or intention
abstract reasoning
abstract science
Similar:
abstraction: a concept or idea not associated with any specific instance
he loved her only in the abstract--not in person
outline: a sketchy summary of the main points of an argument or theory
pilfer: make off with belongings of others
Synonyms: cabbage, purloin, pinch, snarf, swipe, hook, sneak, filch, nobble, lift
- abstract
- abstracted
- abstracter
- abstractly
- abstractor
- abstraction
- abstractive
- abstract art
- abstractedly
- abstractness
- abstract book
- abstract data
- abstract game
- abstract noun
- abstract page
- abstract class
- abstract model
- abstractedness
- abstractionism
- abstractionist
- abstract artist
- abstract entity
- abstract nature
- abstract number
- abstract symbol
- abstract syntax
- abstract algebra
- abstract invoice
- abstract journal
- abstract machine
- abstract of cost
- abstract thought
- abstract category
- abstract of title
- abstract automaton
- abstract data type
- abstract semantics
- abstract test case
- abstract declarator
- abstract of account
- abstract information
- abstract labour time
- abstract mathematics
- abstract syntax name
- abstract-association
- abstract human labour
- abstract expressionism
- abstract of quantities
- abstract interpretation
- abstraction of contents