abstractedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abstractedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abstractedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abstractedness.
Từ điển Anh Việt
abstractedness
/æb'stræktidnis/
* danh từ
sự lơ đãng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abstractedness
preoccupation with something to the exclusion of all else
Synonyms: abstraction