abstraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abstraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abstraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abstraction.

Từ điển Anh Việt

  • abstraction

    /æb'strækʃn/

    * danh từ

    sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá

    cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng

    sự lơ đãng

    sự chiết ra, sự rút ra

    sự lấy trộm, sự ăn cắp

  • abstraction

    sự trừu tượng hoá, sự trừu tượng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abstraction

    * kinh tế

    sự chiết ra

    * kỹ thuật

    chiết ra

    sự lấy ra

    sự rút ra

    sự trừu tượng

    sự trừu tượng hóa

    xây dựng:

    sự chiết ra

    tính trừu tượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abstraction

    a concept or idea not associated with any specific instance

    he loved her only in the abstract--not in person

    Synonyms: abstract

    the act of withdrawing or removing something

    the process of formulating general concepts by abstracting common properties of instances

    Synonyms: generalization, generalisation

    an abstract painting

    a general concept formed by extracting common features from specific examples

    Synonyms: abstract entity

    Similar:

    abstractedness: preoccupation with something to the exclusion of all else