abstract entity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abstract entity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abstract entity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abstract entity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abstract entity

    Similar:

    abstraction: a general concept formed by extracting common features from specific examples

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).